Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_thế_giới_2002 Vòng bảngĐội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | +7 |
Nhật Bản | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | −3 |
Đan Mạch | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | −1 |
Nigeria | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | −3 |
Canada | 3–2 | Đan Mạch |
---|---|---|
Sinclair 15' Rowe 68' Lang 80' | (Chi tiết) | Rasmussen 51' Stentoft-Herping 53' |
Nigeria | 1–1 | Nhật Bản |
---|---|---|
Iwuagwu 36' | (Chi tiết) | Sudo 26' |
Đan Mạch | 2–1 | Nigeria |
---|---|---|
Rasmussen 28', 47' | (Chi tiết) | Oyewusi 76' |
Nhật Bản | 0–4 | Canada |
---|---|---|
(Chi tiết) | Sinclair 9', 45' Lang 53', 69' |
Đan Mạch | 1–2 | Nhật Bản |
---|---|---|
Jensen 5' | (Chi tiết) | Ohno 67', 73' |
Nigeria | 0–2 | Canada |
---|---|---|
(Chi tiết) | Sinclair 25' (ph.đ.), 69' |
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brasil | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | +7 |
Đức | 6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | +3 |
Pháp | 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | −5 |
México | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | −5 |
Đức | 2–0 | Pháp |
---|---|---|
Mittag 39', 90' | (Chi tiết) |
México | 3–5 | Brasil |
---|---|---|
Rico 8' (ph.đ.) Worbis 66' Martinez 74' | (Chi tiết) | Daniela 6', 14' Tatiana 30' Kelly 60' Renata Costa 65' |
Pháp | 2–1 | México |
---|---|---|
Ramos 21' Abily 39' | (Chi tiết) | Worbis 15' |
Brasil | 1–0 | Đức |
---|---|---|
Kelly 60' | (Chi tiết) |
Pháp | 0–4 | Brasil |
---|---|---|
(Chi tiết) | Marta 4', 63', 73' Cristiane 62' |
México | 1–3 | Đức |
---|---|---|
Worbis 24' | (Chi tiết) | Müller 33' Brendel 61' Mittag 86' |
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoa Kỳ | 9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | +14 |
Úc | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 |
Anh | 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 |
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | −14 |
Hoa Kỳ | 5–1 | Anh |
---|---|---|
Tarpley 37' Osborne 39' O'Reilly 44' Wilson 64', 74' | (Chi tiết) | Ward 47' |
Đài Bắc Trung Hoa | 1–5 | Úc |
---|---|---|
Lư Yến Linh 84' | (Chi tiết) | Crawford 30', 78' Neilson 38' Cannuli 85' Harch 87' |
Anh | 4–0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Maggs 20' Hickmott 26' Ward 47', 85' | (Chi tiết) |
Úc | 0–4 | Hoa Kỳ |
---|---|---|
(Chi tiết) | Wilson 14', 79' Osborne 74' O'Reilly 81' |
Anh | 0–0 | Úc |
---|---|---|
(Chi tiết) |
Đài Bắc Trung Hoa | 0–6 | Hoa Kỳ |
---|---|---|
(Chi tiết) | Kakadelas 3' Tarpley 10', 43' Buehler 34' (ph.đ.) Hanks 48' Ebner 59' |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_thế_giới_2002 Vòng bảngLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_U-19_thế_giới_2002 http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/mm/document/afdeveloping/techn... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/archive/cana... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun... http://www.fifa.com/u20womensworldcup/matches/roun...